Danh sách các nam TN khám sơ tuyển NVQS, NVCAND năm 2024
Thứ Sáu, 27/10/2023
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |
XÃ VĨNH THỊNH | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |
HỘI ĐỒNG NVQS XÃ | | |
| | Vĩnh Thịnh ngày 04 tháng 10 năm 2023 | |
| DANH SÁCH | |
| | Công dân nam trong độ tuổi nhập ngũ năm 2024 | |
| | | |
| | |
- Căn cứ Luật Nghĩa vụ quân sự năm 2015; | |
| - Căn cứ Thông tư số 148/2018/TT-BQP ngày 04/10/2018 của Bộ Quốc phòng Quy định tuyển chọn và gọi công dân nhập ngũ; | |
- Hội đồng nghĩa vụ quân sự xã (TT)
báo cáo danh sách công dân đủ điều kiện nhập ngũ như sau: | |
| | | | | | |
Số TT | - Họ và tên | - Trình độ văn hóa | - Dân tộc | - Hộ khẩu thường trú (thôn, xã, huyện, tỉnh) | - Họ tên cha, năm sinh, nghề nghiệp | Ghi chú |
- Ngày, tháng, năm sinh | - Trình độ CMKT | - Tôn giáo | - Nơi làm việc | - Họ tên mẹ, năm sinh, nghề nghiệp |
1 | Trịnh Văn Hùng | 12/12 | Kinh | Thôn 1 | Trịnh Văn Hoàng - 1976 | |
07/08/2005 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Làm ruộng | |
| | | Huyện Vĩnh Lộc | Trịnh Thị Thủy - 1984 | |
| | | Tỉnh Thanh Hóa | Làm ruộng | |
2 | Trần Đăng Hòa | 12/12 | Kinh | Thôn 1 | Trần Đăng Hải -1984 | |
27/7/2005 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Làm ruộng | |
| | | Huyện Vĩnh Lộc | Hoàng Thị Hường -1980 | |
| | | Tỉnh Thanh Hóa | Làm ruông | |
3 | Trần Đăng Quân | 9/12 | Kinh | Thôn 1 | Trần Đăng Phương - 1976 | |
02/02/2006 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Làm ruộng | |
| | | Huyện Vĩnh Lộc | Trịnh Thị Loan -1981 | |
| | | Tỉnh Thanh Hóa | Làm ruộng | |
4 | Lê Trung Hiếu | 12/12 | Kinh | Thôn 2 | Lê Văn Hoa - 1962 | |
02/02/2005 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Làm ruộng | |
| | | Huyện Vĩnh Lộc | Trịnh Thị Nguyệt - 1964 | |
| | | Tỉnh Thanh Hóa | Làm ruộng | |
5 | Hoàng Minh Tiến | 12/12 | Kinh | Thôn 2 | Hoàng Văn Tuấn -1974 | |
03/09/2005 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Làm ruộng | |
| | | Huyện Vĩnh Lộc | Nguyễn Thị Hài -1980 | |
| | | Tỉnh Thanh Hóa | Làm ruộng | |
6 | Trần Công Tiệp | 12/12 | Kinh | Thôn 3 | Trần Côn Tiêu -1968 | ĐH |
14/02/2001 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Làm ruộng | |
| | | Huyện Vĩnh Lộc | Hoàng Thị Hồng -1970 | |
| | | Tỉnh Thanh Hóa | Làm ruộng | |
7 | Trịnh Đình Đức | 12/12 | Kinh | Thôn 3 | Trịnh Đình Hội - 1979 | |
02/12/2005 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Làm ruộng | |
| | | Huyện Vĩnh Lộc | Hoàng Thị Lưu -1985 | |
| | | Tỉnh Thanh Hóa | Làm ruộng | |
8 | Nguyễn Vũ Bình Dương | 12/12 | Kinh | Thôn 4 | Nguyễn Văn Lượng - 1981 | |
26/05/2005 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Làm ruộng | |
| | | Huyện Vĩnh Lộc | Vũ Thị Nhung - 1982 | |
| | | Tỉnh Thanh Hóa | Làm ruộng | |
9 | Nguyễn Việt Cường | 12/12 | Kinh | Thôn 4 | Nguyễn Văn Phương - 1968 | ĐH |
27/7/2000 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Làm ruộng | |
| | | Huyện Vĩnh Lộc | Nguyễn Thị Hợp - 1971 | |
| | | Tỉnh Thanh Hóa | Làm ruộng | |
10 | Đỗ văn Thanh | 12/12 | Kinh | Thôn 4 | Đỗ Văn Thủy - 1970 | ĐH |
09/05/2000 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Làm ruộng | |
| | | Huyện Vĩnh Lộc | Nguyễn Thị Nhân -1974 | ĐH |
| | | Tỉnh Thanh Hóa | Làm ruộng | |
11 | Hoàng Trịnh Trọng | 12/12 | Kinh | Thôn 4 | Hoàng Văn Bảo -1980 | ĐH |
11/06/2001 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Làm ruộng | |
| | | Huyện Vĩnh Lộc | Trịnh Thị Thủy - 1981 | |
| | | Tỉnh Thanh Hóa | Làm ruộng | |
12 | Hoàng Đình Dũng | 12/12 | Kinh | Thôn 4 | Hoàng Văn Chung -1979 | |
08/02/2005 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Cán bộ | |
| | | Huyện Vĩnh Lộc | Đỗ Thị Hồng -1984 | |
| | | Tỉnh Thanh Hóa | Làm ruộng | |
13 | Hoàng Văn Linh | 12/12 | Kinh | Thôn 5 | Hoàng văn Lực 1973 | |
27/05/2005 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Làm ruộng | |
| | | Huyện Vĩnh Lộc | Nguễn Thị duyên 1973 | |
| | | Tỉnh Thanh Hóa | Làm ruộng | |
14 | Hoàng văn Sơn | 12/12 | Kinh | Thôn 5 | Hoàng Văn Kẹm -1972 | ĐH |
17/01/2000 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Làm ruộng | |
| | | Huyện Vĩnh Lộc | Ngô Thị Ất --1976 | |
| | | Tỉnh Thanh Hóa | Làm ruộng | |
15 | Hoàng văn Đức | 12/12 | Kinh | Thôn 5 | Hoàng Văn Thành -1978 | |
28/4/2005 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Làm ruộng | |
| | | Huyện Vĩnh Lộc | Nguyễn Thị Hòa -1983 | |
| | | Tỉnh Thanh Hóa | Làm ruộng | |
16 | Nguyễn Anh Tuấn | 12/12 | Kinh | Thôn 6 | Nguyễn Văn Hòa - 1978 | ĐH |
01/09/1999 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Làm ruộng | |
| | | Huyện Vĩnh Lộc | Trịnh Thị Dung -1979 | |
| | | Tỉnh Thanh Hóa | Làm ruộng | |
17 | Nguyễn Văn Thìn | 12/12 | Kinh | Thôn 6 | Nguyễn Văn Chính -1976 | ĐH |
02/12/2001 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Làm ruộng | |
| | | Huyện Vĩnh Lộc | Trần Thị Lai - 1982 | |
| | | Tỉnh Thanh Hóa | Làm ruộng | |
| Phạm Văn Nam | 12/12 | Kinh | Thôn 7 | Phạm Ngọc Điệp - 1977 | |
18 | 23/02/2005 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Làm ruộng | |
| | | | Huyện Vĩnh Lộc | Hà Thị Hiền -1981 | |
| | | | Tỉnh Thanh Hóa | Làm ruộng | |
| Nguyễn Khải Lượng | 12/12 | Kinh | Thôn 7 | Nguyễn Văn Quang -1982 | ĐH |
19 | 18/08/2000 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Làm ruộng | |
| | | | Huyện Vĩnh Lộc | Trần Thị Nương -1986 | |
| | | | Tỉnh Thanh Hóa | Làm ruộng | |
20 | Hà Đức Kiên | 12/12 | Kinh | Thôn 7 | Hà văn Cưởng (Chết) | |
06/12/2005 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Làm ruộng | |
| | | Huyện Vĩnh Lộc | Đinh Thị Hòa -1970 | |
| | | Tỉnh Thanh Hóa | Làm ruộng | |
21 | Nguyễn Đặng Đức Thái | 12/12 | Kinh | Thôn 8 | Nguyễn Hồng Dân - 1978 | |
17/11/2005 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Làm ruộng | |
| | | Huyện Vĩnh Lộc | Đặng Thị Hoa -1978 | |
| | | Tỉnh Thanh Hóa | Làm ruộng | |
| Nguyễn Văn Đông | 12/12 | Kinh | Thôn 8 | Nguyễn Văn Bảy -1973 | ĐH |
| 18/09/1998 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Làm ruộng | |
22 | | | | Huyện Vĩnh Lộc | Trịnh Thị Sáu -1976 | |
| | | | Tỉnh Thanh Hóa | Làm ruộng | |
| Hoàng Văn Tân | 12/12 | Kinh | Thôn 8 | Hoàng Văn Khanh -1970 | ĐH |
23 | 14/01/2001 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Làm ruộng | |
| | | | Huyện Vĩnh Lộc | Nguyễn Thị Xuân -1969 | |
| | | | Tỉnh Thanh Hóa | Làm ruộng | |
| Trần Tuấn Anh | 12/12 | Kinh | Thôn 8 | Trần Đăng Nam -1978 | |
| 11/02/2005 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Làm ruộng | |
24 | | | | Huyện Vĩnh Lộc | Nguyễn Thị Hợp -1981 | |
| | | | Tỉnh Thanh Hóa | Làm ruộng | |
25 | Trịnh Đình Thọ | 12/12 | Kinh | Thôn 9 | Trịnh Đình Khánh 1980 | |
23/02/2005 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Làm ruộng | |
| | | Huyện Vĩnh Lộc | Hoàng Thị Ái - 1984 | |
| | | Tỉnh Thanh Hóa | Làm ruộng | |
| Nguyễn Chung Phúc | 12/12 | Kinh | Thôn 9 | Nguyễn Văn Phượng -1968 | |
26 | 24/01/2005 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Làm ruộng | |
| | | | Huyện Vĩnh Lộc | Hoàng Thị Nở - 1973 | |
| | | | Tỉnh Thanh Hóa | Làm ruộng | |
| Tràn Công Duy | 12/12 | Kinh | Thôn 9 | Trần Công Nam 1980 | |
27 | 25/05/2005 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Làm ruộng | |
| | | | Huyện Vĩnh Lộc | Trịnh Thị Tiến 1983 | |
| | | | Tỉnh Thanh Hóa | Làm ruộng | |
| Nguyễn Văn Chung | 12/12 | Kinh | Thôn 9 | Nguyễn Văn Nam 1979 | |
28 | 01/02/2005 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Làm ruộng | |
| | | | Huyện Vĩnh Lộc | Trần Thị Bắc 1983 | |
| | | | Tỉnh Thanh Hóa | Làm ruộng | |
| Bùi văn Tình | 12/12 | Kinh | Thôn 9 | Bìu Văn Lượng 1981 | |
29 | 24/02/2005 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Làm ruộng | |
| | | | Huyện Vĩnh Lộc | Lưu Thị Hà 1983 | |
| | | | Tỉnh Thanh Hóa | Làm ruộng | |
| Trịnh Quốc Toàn | 12/12 | Kinh | Thôn 10 | Trịnh Thanh Tùng 1974 | ĐH |
30 | 14/01/2000 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Làm ruộng | |
| | | | Huyện Vĩnh Lộc | Đặng Thị Tạo 1977 | |
| | | | Tỉnh Thanh Hóa | Làm ruộng | |
| Nguyễn Văn Quang | 12/12 | Kinh | Thôn 10 | Nguyễn Văn Vượng 1967 | ĐH |
31 | 22/7/1999 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Làm ruộng | |
| | | | Huyện Vĩnh Lộc | Nguyễn Thị Hòe 1974 | |
| | | | Tỉnh Thanh Hóa | Làm ruộng | |
| Trần Đăng Hồng | 12/12 | Kinh | Thôn 11 | Trần Đăng Thông 1978 | |
32 | 07/06/2005 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Làm ruộng | |
| | | | Huyện Vĩnh Lộc | Nguyễn Thị Thanh 1980 | |
| | | | Tỉnh Thanh Hóa | Làm ruộng | |
| Nguyễn Cao Kỳ | 12/12 | Kinh | Thôn 11 | Nguyễn Cao Phi 1969 | ĐH |
33 | 14/07/2000 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Làm ruộng | |
| | | | Huyện Vĩnh Lộc | Trịnh Thị Sinh 1972 | |
| | | | Tỉnh Thanh Hóa | Làm ruộng | |
| Trịnh Quang Trung | 12/12 | Kinh | Thôn 12 | Trịnh Đăng Trình 1976 | ĐH |
34 | 18/4/2000 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Làm ruộng | |
| | | | Huyện Vĩnh Lộc | Nguyễn Thị Dân 1976 | |
| | | | Tỉnh Thanh Hóa | Làm ruộng | |
| Nguyễn Văn Hải | 12/12 | Kinh | Thôn 12 | Nguyễn Văn Quyền 1974 | ĐH |
35 | 16/01/2001 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Làm ruộng | |
| | | | Huyện Vĩnh Lộc | Trần Thị Thủy 1977 | |
| | | | Tỉnh Thanh Hóa | Làm ruộng | |
| Nguyễn Văn Năm | 12/12 | Kinh | Thôn 13 | Nguyễn Văn Tuyên 1967 | |
36 | 11/12/2003 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Làm ruộng | |
| | | | Huyện Vĩnh Lộc | Hoàng Thị Giới 1968 | |
| | | | Tỉnh Thanh Hóa | Làm ruộng | |
| Nguyễn Xuân Mạnh | 12/12 | Kinh | Thôn 13 | Nguyễn Xuân Hào 1967 | |
37 | 03/05/2003 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Làm ruộng | |
| | | | Huyện Vĩnh Lộc | Hoàng Thị Chiến 1975 | |
| | | | Tỉnh Thanh Hóa | Làm ruộng | |
| Mai Xuân Quý | 12/12 | Kinh | Thôn 13 | Mai Xuân Mạnh 1976 | |
38 | 11/07/2003 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Làm ruộng | |
| | | | Huyện Vĩnh Lộc | Nguyễn Thị Nga 1976 | |
| | | | Tỉnh Thanh Hóa | Làm ruộng | |
| Trần Công Tình | 12/12 | Kinh | Thôn 13 | Trần Công Thịnh 1979 | |
39 | 21/10/2001 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Làm ruộng | |
| | | | Huyện Vĩnh Lộc | Mai Thị Hoa 1974 | |
| | | | Tỉnh Thanh Hóa | Làm ruộng | |
| Hoàng Văn Dũng | 12/12 | Kinh | Thôn 14 | Hoàng Văn Hùng 1976 | |
40 | 12/09/2005 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Làm ruộng | |
| | | | Huyện Vĩnh Lộc | Hoàng Thị Hương 1976 | |
| | | | Tỉnh Thanh Hóa | Làm ruộng | |
| Mai Xuân Thuận | 9/12 | Kinh | Thôn 14 | Mai Xuân Hợp Chết | |
41 | 21/02/2006 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Làm ruộng | |
| | | | Huyện Vĩnh Lộc | Trần Thị Thỏa 1983 | |
| | | | Tỉnh Thanh Hóa | Làm ruộng | |
| Trần Công Mạnh | 9/12 | Kinh | Thôn 14 | Trần Công Côi 1984 | |
42 | 24/1/2006 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Làm ruộng | |
| | | | Huyện Vĩnh Lộc | Trần Thị Vinh 1984 | |
| | | | Tỉnh Thanh Hóa | Làm ruộng | |
| Nguyễn Sỹ Hùng | 12/12 | Kinh | Thôn 14 | Nguyễn Văn Hoan Chết | |
43 | 24/8/2005 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Làm ruộng | |
| | | | Huyện Vĩnh Lộc | Hoàng Thị Thủy 1983 | |
| | | | Tỉnh Thanh Hóa | Làm ruộng | |
| Hà Hải Thịnh | 12/12 | Kinh | Thôn 15 | Hà Thế Vũ 1972 | |
44 | 14/07/2005 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Làm ruộng | |
| | | | Huyện Vĩnh Lộc | Trịnh Thị Thúy 1977 | |
| | | | Tỉnh Thanh Hóa | Làm ruộng | |
| Nguyễn Văn Thành | 12/12 | Kinh | Thôn 15 | Nguyễn Văn Đạt 1974 | |
45 | 09/12/2004 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Làm ruộng | |
| | | | Huyện Vĩnh Lộc | Hà Thị Nghĩa 1976 | |
46 | Trịnh Đình Dậu | 12/12 | Kinh | Thôn 15 | Trịnh Đình Toàn 1979 | |
07/10/2005 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Làm ruộng | |
| | | Huyện Vĩnh Lộc | Nguyễn Thị Nga 1983 | |
| | | Tỉnh Thanh Hóa | Làm ruộng | |
| DANH SÁCH | |
| | Tạm hoãn gọi nhập ngũ 2024 | |
| | | |
| |
( Kèm theo tờ trình số: Ttr/ HĐNVQS ngày 4 tháng 10 năm 2023 của Chủ tịch HĐNVQS xã Vĩnh Thịnh.) |
| |
|
| | | | | | |
Số TT | Họ và tên | - Trình độ văn hóa | - Dân tộc | - Hộ khẩu thường trú (thôn, xã, huyện, tỉnh) | - Họ tên cha, năm sinh, nghề nghiệp | Lý do tạm hoãn |
- Ngày, tháng, năm sinh | - Trình độ CMKT | - Tôn giáo | - Nơi làm việc | - Họ tên mẹ, năm sinh, nghề nghiệp |
1 | Hoàng Duy Bắc | 12/12 | Kinh | Thôn 1 | Hoàng Văn Phê 1974 | Chấn thương sọ nảo |
10/05/2003 | | Thiên chúa | Xã Vĩnh Thịnh | Nông Dân | |
| | | Vĩnh Lộc | Nguyễn Thị Thắm 1977 | |
| | | Thôn 1 | Nông Dân | |
2 | Hoàng Văn Việt | 12/12 | Kinh | Xã Vĩnh Thịnh | Hoàng văn Phê 1974 | |
10/05/1/2000 | | Thiên chúa | huyện Vĩnh Lộc | Nông Dân | Cận 2.5 mắt phải 5/10 |
| | | Thanh Hóa | Nguyễn Thị Thắm 1977 | |
| | | | Nông Dân | |
3 | Hoàng Hữu Sơn | 12/12 | Kinh | Thôn 1 | Hoàng Hữu Sáu 1970 | Khám 2 lần HA 150 |
07/03/2000 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Nông Dân | |
| | | huyện Vĩnh Lộc | Hoàng Thị Hiền 1976 | |
| | | Thanh Hóa | Nông Dân | |
4 | Hoàng Hữu Hồng | 12/12 | Kinh | Thôn 1 | Hoàng Hữu sáu 1970 | |
02/10/1999 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Nông Dân | Đang LĐ Hàn Quốc |
| | | huyện Vĩnh Lộc | Hoàng Thị Hiền 1976 | |
| | | Thanh Hóa | Nông Dân | |
5 | Trần Văn Thái | 12/12 | Kinh | Thôn 1 | Trần văn Toàn 1957 | Đang LĐ Hàn Quốc |
01/04/1999 | | Thiên chúa | Xã Vĩnh Thịnh | Nông Dân | |
| | | huyện Vĩnh Lộc | Phạm Thị Nhường 1976 | |
| | | Thanh Hóa | Nông Dân | |
6 | Lê văn Thắng | 12/12 | Kinh | Thôn 1 | Lê Văn Tân 1973 | |
09/11/2000 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Nông Dân | Khám 2 lần HA 150 |
| | | huyện Vĩnh Lộc | Đỗ Thị Hương 1978 | |
| | | Thanh Hóa | Nông Dân | |
7 | Lê Văn thành | 9/12 | Kinh | Thôn 1 | Lê văn tân 1973 | |
31/02/2002 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Nông Dân | Khám 2 lần HA 150 |
| | | huyện Vĩnh Lộc | Đỗ Thị Hương 1978 | |
| | | Thanh Hóa | Nông Dân | |
8 | Lê Xuân Đông | 12/12 | Kinh | Thôn 1 | Lê Xuân Võ 1954 | |
12/08/2000 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Nông Dân | Khám 1 lần Lùn 1.52 |
| | | huyện Vĩnh Lộc | Đỗ Thị Thiệp 1957 | |
| | | Thanh Hóa | Nông Dân | |
9 | Trịnh Văn Dũng | 12/12 | Kinh | Thôn 1 | Trịnh Văn Tuấn 1967 | |
01/01/2000 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Nông Dân | Khám 1 lần Lùn 1.52 |
| | | huyện Vĩnh Lộc | Nguyễn Thị Biên 1973 | |
| | | Thanh Hóa | Nông Dân | |
10 | Lê Xuân Hoàn | 12/12 | Kinh | Thôn 1 | Lê Xuân Huy 1975 | |
30/03/2002 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Nông Dân | Đang XKLĐ hàn Quốc |
| | | huyện Vĩnh Lộc | Trịnh Thị Nghĩa 1976 | |
| | | Thanh Hóa | Nông Dân | |
11 | Lê Hồng Minh | 12/12 | Kinh | Thôn 1 | Lê Văn Bình 1975 | |
03/01/2005 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Nông Dân | Đang Học cao Đẳng Năm Thứ Nhất |
| | | huyện Vĩnh Lộc | Nguyễn Thị Vũ 1984 | |
| | | Thanh Hóa | Nông Dân | |
12 | Nguyễn Ngọc Sơn | 12/12 | Kinh | Thôn 1 | Nguyễn văn Lý 1962 | |
14/07/2003 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Nông Dân | Khám Một Lần Thoát Vị Bẹn mắt cận 2.5 |
| | | huyện Vĩnh Lộc | Trịnh Thị Quý 1962 | |
| | | Thanh Hóa | Nông Dân | |
13 | Vũ Hồng Sơn | 12/12 | Kinh | Thôn 1 | Vũ Văn Thanh 1983 | |
24/04/2004 | | Thiên chúa | Xã Vĩnh Thịnh | Nông Dân | Xăm Mình Mắt 7/10 |
| | | huyện Vĩnh Lộc | Trần Thị Nga 1987 | |
| | | Thanh Hóa | Nông Dân | |
14 | Hoàng Văn Luân | 12/12 | Kinh | Thôn 1 | Hoàng Văn Quân 1984 | |
21/9/2004 | | Thiên chúa | Xã Vĩnh Thịnh | Nông Dân | HA 140 Mắt Phải 7/10 |
| | | huyện Vĩnh Lộc | Nguyễn Thị Liên 1987 | |
| | | Thanh Hóa | Nông Dân | |
15 | Trịnh Xuân Tài | 12/12 | Kinh | Thôn 1 | Trịnh Xuân Tiến 1968 | |
29/10/2004 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Nông Dân | Mát Phải /10 Trái 7/10 |
| | | huyện Vĩnh Lộc | Hoàng Thị Tân 1976 | |
| | | Thanh Hóa | Nông Dân | |
16 | Trần Đăng Việt | 12/12 | Kinh | Thôn 2 | Trần Đăng Hiền 1977 | |
30/10/2001 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Nông Dân | Khám 2 lần Thoát Vị Bẹn |
| | | huyện Vĩnh Lộc | Hoàng Thị Thúy 1979 | |
| | | Thanh Hóa | Nông Dân | |
17 | Hoàng Tiến Anh | 12/12 | Kinh | Thôn 2 | Hoàng Văn Hà 1962 | |
05/12/2001 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Nông Dân | Khám 2 lần HA 150 |
| | | huyện Vĩnh Lộc | Trịnh Thị Gái 1966 | |
| | | Thanh Hóa | Nông Dân | |
18 | Đỗ Viết Cường | 12/12 | Kinh | Thôn 2 | Đỗ Viết Tuyên 1974 | |
24/09/2000 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Nông Dân | Khám 2 lần HA 150 |
| | | huyện Vĩnh Lộc | Nguyễn Thị Hảo 1973 | |
| | | Thanh Hóa | Nông Dân | |
19 | Hoàng Văn Thanh | 12/12 | Kinh | Thôn 2 | Hoàng Văn Hà 1962 | |
05/12/2001 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Nông Dân | Khám 2 lần mắt phải 6/10 |
| | | huyện Vĩnh Lộc | Trịnh Thị Gái 1966 | |
| | | Thanh Hóa | Nông Dân | |
20 | Nguyễn Văn Thanh | 12/12 | Kinh | Thôn 2 | Nguyễn Văn Thụ 1978 | |
08/03/2000 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Nông Dân | Khám 2 lần mắt phải 7/10 |
| | | huyện Vĩnh Lộc | Đinh Thị Công 1982 | |
| | | Thanh Hóa | Nông Dân | |
21 | Đỗ Viết Thành | 12/12 | Kinh | Thôn 2 | Đỗ Viết Thanh 1976 | |
08/12/2002 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Nông Dân | Khám 2 lần HA 140 |
| | | huyện Vĩnh Lộc | Nguyễn Thị Hà 1975 | |
| | | Thanh Hóa | Nông Dân | |
22 | Nguyễn Văn Phương | 12/12 | Kinh | Thôn 2 | Nguyễn Văn Hoàng 1972 | |
17/02/2003 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Nông Dân | Khám 2 Lần HA 140 mạch Nhanh |
| | | huyện Vĩnh Lộc | Hoàng Thị Hương 1974 | |
| | | Thanh Hóa | Nông Dân | |
23 | Trịnh Văn Hướng | 12/12 | Kinh | Thôn 2 | Trịnh Văn Quynh 1971 | Khám 2 Lần HA 140 mạch Nhanh |
25/05/2001 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Nông Dân | Khám 2 Lần xăm toàn Thân |
| | | huyện Vĩnh Lộc | Lê Thị Hà 1972 | |
| | | Thanh Hóa | Nông Dân | |
24 | Hoàng Văn Thiện | 12/12 | Kinh | Thôn 2 | Hoàng Văn Thông 1976 | |
27/02/2002 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Nông Dân | Khám 2 lần Mổ Dạ dày |
| | | huyện Vĩnh Lộc | Trần Thị ái 1979 | |
| | | Thanh Hóa | Nông Dân | |
25 | Lê văn Đạt | 12/12 | Kinh | Thôn 2 | Lê Văn Tiến 1962 | |
04/05/2003 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Nông Dân | |
| | | huyện Vĩnh Lộc | Lưu Thị Toàn 1968 | Dang LĐ hàn Quốc |
| | | Thanh Hóa | Nông Dân | |
26 | Hoàng Minh Thiện | 12/12 | Kinh | Thôn 2 | Hoàng Văn Toản 1972 | |
27/03/2004 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Nông Dân | Cao Đẳng FPT năm Thứ 2 |
| | | huyện Vĩnh Lộc | Trịnh Thị Hương 1972 | |
| | | Thanh Hóa | Nông Dân | |
27 | Trịnh Văn Hưởng | 12/12 | Kinh | Thôn 2 | Trịnh Văn Quynh 1971 | |
26/06/2003 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Nông Dân | Khám 1 lần lùn 1.52 |
| | | huyện Vĩnh Lộc | Lê Thị Hà 1972 | |
| | | Thanh Hóa | Nông Dân | |
28 | Trịnh Thanh Tùng | 12/12 | Kinh | Thôn 2 | Trịnh Văn Dân 1977 | |
17/10/2004 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Nông Dân | ĐH CNHN năm Thứ 2 |
| | | huyện Vĩnh Lộc | Hà Thị Hợi 1984 | |
| | | Thanh Hóa | Nông Dân | |
29 | Hoàng Văn bảo | 12/12 | Kinh | Thôn 2 | Hoàng Văn Thủy 1969 | |
28/08/2002 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Nông Dân | Khám 2 LầnXăm Toàn Thân |
| | | huyện Vĩnh Lộc | Mai Thị Hiên 1970 | |
| | | Thanh Hóa | Nông Dân | |
30 | Hoàng Văn Hưng | 12/12 | Kinh | Thôn 2 | Hoàng Văn Huê 1972 | |
12/05/2001 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Nông Dân | |
| | | huyện Vĩnh Lộc | Hoàng Thị Lượng 1976 | Khám 2 lần Gãy Xương đòn |
| | | Thanh Hóa | Nông Dân | |
31 | Lê Như Toàn | 12/12 | Kinh | Thôn 2 | Lê Như Thắng 1971 | |
20/01/2003 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Nông Dân | Khám 1 Lần Gãy Xương Đùi |
| | | huyện Vĩnh Lộc | Hoàng Thị Xuân 1979 | |
| | | Thanh Hóa | Nông Dân | |
32 | Trần Quốc Bảo | 12/12 | Kinh | Thôn 2 | Trần Văn Thiệu 1973 | |
09/08/2002 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Nông Dân | Khám 2 lần HA 140 Manh Nhanh |
| | | huyện Vĩnh Lộc | Trần Thị Ơn 1976 | |
| | | Thanh Hóa | Nông Dân | |
33 | Trần Việt Anh | 12/12 | Kinh | Thôn 2 | Trần văn Hậu 1978 | |
15/12/2002 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Nông Dân | Khám 1 lần HA 150 mạch nhanh |
| | | huyện Vĩnh Lộc | Nguyễn Thị Hiền 1980 | |
| | | Thanh Hóa | Nông Dân | |
34 | Trịnh Văn Hậu | 12/12 | Kinh | Thôn 2 | Trịnh Văn Hải 1975 | |
22/03/2001 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Nông Dân | Khám 1 lần Gãy Xương Tay, chân |
| | | huyện Vĩnh Lộc | Lê Thị Hoa 1978 | |
| | | Thanh Hóa | Nông Dân | |
35 | Hoàng Hữu Đức | 12/12 | Kinh | Thôn 2 | Hoàng Hữu Lợi 1977 | |
18/11/2005 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Giáo Viên | Đại Hoc CNHN năm thú nhất |
| | | huyện Vĩnh Lộc | Nguyễn Thị Ban 1979 | |
| | | Thanh Hóa | Giáo Viên | |
36 | Hoàng Quang Huy | 12/12 | Kinh | Thôn 2 | Hoàng văn Nam 1982 | |
29/08/2005 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Nông Dân | ĐH CNHN Năm Thú nhất |
| | | huyện Vĩnh Lộc | Nguyễn Thị Lài 1984 | |
| | Kinh | Thanh Hóa | Nông Dân | |
37 | Trần Văn Nam | 12/12 | Không | Thôn 2 | Trần Đăng Tiến 1983 | |
06/02/2005 | | | Xã Vĩnh Thịnh | Nông Dân | Cao Đẳng FPT năm Thứ Nhất |
| | | huyện Vĩnh Lộc | Bùi Thị Tân 1981 | |
| | | Thanh Hóa | Nông Dân | |
38 | Mai Văn Quân | 12/12 | Kinh | Thôn 3 | Mai Văn Hải 1976 | |
02/03/2000 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Nông Dân | Khám 1 lần Lùn 1.55 |
| | | Vibhx Lộc | Lê Thị Bồng 1980 | |
| | | Thanh Hóa | Nông Dân | |
39 | Hoàng Duy Linh | 12/12 | Kinh | Thôn 3 | Hoàng Văn sơn 1976 | |
31/7/2004 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Nông Dân | Đại Học Mõ Địa Chất Năm Thứ 2 |
| | | Vibhx Lộc | Lê Thị Hòa 1983 | |
| | | Thanh Hóa | Nông Dân | |
40 | Lê Quang Vũ | 12/12 | Kinh | Thôn 3 | Lê Văn Hội 1974 | |
15/5/1999 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Nông Dân | Khám 1 lần Huyết áp 150 mắt cận 2.5 |
| | | Vibhx Lộc | Hoàng Thị Sự 1972 | |
| | | Thanh Hóa | Nông Dân | |
41 | Hoàng Hữu Thuận | 12/12 | Kinh | Thôn 3 | Hoàng Hữu Mười 1973 | |
15/12/1999 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Nông Dân | Khám 2 lần Viêm Da vãy nến |
| | | Vibhx Lộc | Trần Thị Ninh 1974 | |
| | | Thanh Hóa | Nông Dân | |
42 | Hoàng Tuấn hiền | 12/12 | Kinh | Thôn 3 | Hoàng Hữu Hưng 1975 | |
04/10/1999 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Nông Dân | Khám 1 lần mắt Cận 3.0 |
| | | Vibhx Lộc | Mai Thị Hương 1975 | |
| | | Thanh Hóa | Nông Dân | |
43 | Nguyễn Văn Dũng | 12/12 | Kinh | Thôn 3 | Nguyễn Văn Xuân 1971 | |
14/6/2001 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Nông Dân | Xuất KLĐ hàn Quốc |
| | | Vibhx Lộc | Hoàng Thị Hợi 1971 | |
| | | Thanh Hóa | Nông Dân | |
44 | Hoàng Tuấn Linh | 12/12 | Kinh | Thôn 3 | Hoàng Văn Ký 1972 | |
01/01/2003 | | Thiên Chúa | Xã Vĩnh Thịnh | Nông Dân | Dang XKLĐ đài Lan |
| | | Vibhx Lộc | Đỗ Thị Nhung 1974 | |
| | | Thanh Hóa | Nông Dân | |
45 | Hoàng Văn Khang | 12/12 | Kinh | Thôn 3 | Hoàng văn Thìn 1973 | |
30/11/1999 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Nông Dân | Khám 2 lần Nấm Da |
| | | Vibhx Lộc | Trịnh Thị Thúy 1977 | |
| | | Thanh Hóa | Nông Dân | |
46 | Lê Văn Hồng | 12/12 | Kinh | Thôn 3 | Lê Văn Tuấn 1977 | |
17/12/2003 | | Không | Xã Vĩnh Thịnh | Nông Dân | ĐHSư Phạm Huế |
| | | Vibhx Lộc | Hoàng Thị Hoan 1977 | |
| | | Thanh Hóa | Nông Dân | |